Trong bài học này, thầy Patrick O’Grady – giám đốc trung tâm English Hanoi sẽ giúp chúng ta tìm hiểu những động từ phổ biến nhất trong không gian nhà bếp.

videoinfo__video3.dkn.tv||__

Press: ấn (press the coffee)

Pour: đổ, rót (pour the coffee/ milk)

Pour the coffee (Ảnh: Pixabay)

Add: thêm (add some sugar)

Open: mở (open the milk/ can)

Replace: đóng (replace the top)

Stir: khuấy (stir the coffee)

Peal: gọt (peal the carrot)

Grate: nạo (grate the carrot)

Break: đập (break the egg)

Crack: đập (crack the egg)

Crack the egg (Ảnh: unsplash.com)

Beat: đánh (beat the egg)

Cut: cắt (cut the onion)

Slice: thái lát (slice the onion)

Chop: băm nhỏ (chop the onion)

Chop onion (Ảnh: www.flickr.com)

Fry: rán (fry the egg and onion)

Boil: luộc, sôi

Broil: nướng (broil meat)

Bake: nướng (bake a cake)

Trước đây, các bạn gái ngoài giờ đến trường để học kiến thức từ thầy cô thì khi trở về nhà, gian bếp chính là nơi giúp các bạn trở thành người phụ nữ với đầy đủ “công – dung – ngôn – hạnh”. Từ giờ, mỗi khi vào bếp và nhìn thấy các vật dụng quen thuộc, bạn đừng quên ôn lại bài nhé, bởi học với những vật dụng, hình ảnh sinh động sẽ giúp chúng ta ghi nhớ tốt hơn!

Theo English Hanoi