Việc ghi nhớ những nhóm từ nhấn mạnh sẽ giúp cho người học có khả năng sử dụng từ vựng phong phú trong kỹ năng nói và viết. Dưới đây là 25 nhóm tính từ phổ biến thường được dùng trong giao tiếp thực tế và các đề thi.

1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)
2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)
3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)
4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)
5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)
6. crowded – packed (đông đúc – cực kì đông)
7. dirty – filthy (dơ – bẩn thỉu)
8. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)
9. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)
10. hot – boiling (nóng – sôi)
11. hungry – starving (đói – chết đói)
12. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)
13. pretty – gorgeous  (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)
14. scary – terrifying  (dễ sợ – ghê gớm)
15. small – tiny (nhỏ – tí hon)
16. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)
17. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)
18. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)
19. old – ancient (cũ – cổ đại)
20. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)
21. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)
22. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)
23. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)
24. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)
25. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)

Đức Hải (tổng hợp)